Xe máy Air Blade 160

Liên hệ

THIẾT KẾ
Kiểu dáng thể thao cao cấp, năng động

Phiên bản mới đa dạng màu sắc & tem xe cá tính

Cụm đèn LED hiện đại

Mặt đồng hồ LCD thể thao

ĐỘNG CƠ – CÔNG NGHỆ

Động cơ eSP+ 4 van mạnh mẽ

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) hiệu quả

TIỆN ÍCH & AN TOÀN

Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi

Cổng sạc tiện lợi

Hệ thống khóa thông minh SMART Key

Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

THÔNG SỐ XE

Khối lượng bản thân Air Blade 125: 113kg
Air Blade 160: 114kg
Dài x Rộng x Cao Air Blade 125: 1.887mm x 687mm x 1.092mm
Air Blade 160: 1.890mm x 686mm x 1.116mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.286mm
Độ cao yên 775mm
Khoảng sáng gầm xe Air Blade 125: 141mm
Air Blade 160: 142mm
Dung tích bình xăng 4,4 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Air Blade 125: Lốp trước 80/90 – Lốp sau 90/90
Air Blade 160: Lốp trước 90/80 – Lốp sau 100/80
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng
Công suất tối đa Air Blade 125: 8,75kW/8500 vòng/phút
Air Blade 160: 11,2kW/8000 vòng/phút
Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi thay nhớt
0,9 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu Air Blade 125: 2,14l/100km
Air Blade 160: 2,19l/100km
Loại truyền động Dây đai, biến thiên vô cấp
Hệ thống khởi động Điện
Moment cực đại Air Blade 125: 11,3 N.m/6500 vòng/phút
Air Blade 160: 14,6 N.m/6500 vòng/phút
Dung tích xy-lanh Air Blade 125: 124,8cm3
Air Blade 160: 156,9cm3
Đường kính x Hành trình pít tông Air Blade 125: 53,50mm x 55,50mm
Air Blade 160: 60,00mm x 55,50mm
Tỷ số nén Air Blade 125: 11,5:1
Air Blade 160: 12:1
Màu sắc

Bạc Xanh Đen, Đen bạc, Xám Đỏ Đen, Xanh Đen Vàng

Phân loại

Cao cấp, Đặc biệt, Thể thao, Tiêu chuẩn

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Xe máy Air Blade 160”